--

đào tẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào tẩu

+  

  • (cũ) Run away, take to flight, flee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào tẩu"
Lượt xem: 566